2. THÔNG SỐ KỸ THUẬT
+ Thông tin chung
- Hệ thống lọc khí:
- Chức năng tạo ẩm:
- Kích thước phòng đề xuất (không tạo ẩm) m2:
- Lưu lượng khí tối đa khi không tạo ẩm (m3/giờ):
- Chế độ tạo plasmacluster ion: Mật độ Plasmacluster Ion cao
- Tốc độ quạt:
- Sử dụng Inverter:
- Lá lọc (hút không khí):
- Applicable floor surface area m2:
- Thiết bị tạo plasmacluster ion (bộ):
- Mật độ ion (max / TB/ thấp) ion/cm3: 1000000/7000000/13000000
- Đèn thiết bị PCI thay thế:
- Tuổi thọ thiết bị PCI:
- Thiết bị tạo plasmacluster ion thay thế:
- Đèn báo lọc sạch:
+ Tốc độ quạt
- Điều chỉnh tốc độ quạt (max/TB/ thấp):
- Lưu lượng khí (max/TB/thấp) m3/giờ:
- Độ ồn (max/TB/thấp) dBA: 36/28
+ Thông số kĩ thuật
- Điện áp/Tần số: pin 12v DC
- Công suất tiêu thụ (max/TB/thấp) W: 2.3/1.3
- Công suất chờ:
- Mức độ ổn ở chế độ làm sạch max/TB/thấp:
- Màu:
- Kích thước (R x D x C) mm:
- Trọng lượng (kg):
+ Hiển thị
- Hiển thị nút Bật/Tắt: có
- Đèn báo plasmacluster:
- Đèn báo bồn chứa nước:
- Đèn báo lọc sạch:
+ Phụ kiện đi kèm
- Hướng dẫn sử dụng:
- Điều khiển từ xa:
- Bộ Tip-resistant:
- Bộ lọc:
- Bộ ốc vít:
ThanhBinhAuto.com